Từ "sấm ngôn" trong tiếng Việt có thể được phân tích thành hai phần: "sấm" và "ngôn".
Kết hợp lại, "sấm ngôn" có thể được hiểu là những lời tiên đoán, những câu nói được cho là chứa đựng thông điệp về tương lai. Thường thì những sấm ngôn này được truyền miệng trong dân gian, có thể từ những người nổi tiếng, như các trạng trình (nhà tiên tri).
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "Trong dân gian có nhiều sấm ngôn về vận mệnh của đất nước."
Câu nâng cao: "Sấm ngôn của Trạng Trình được nhiều người tin tưởng và truyền tụng qua nhiều thế hệ."
Cách sử dụng và nghĩa khác:
"Sấm ngôn" thường được dùng trong bối cảnh văn hóa, tín ngưỡng, và lịch sử. Nó không chỉ đơn thuần là một lời nói mà còn mang tính chất thiêng liêng, hoặc có thể coi là lời cảnh báo.
Cũng có thể thấy "sấm ngôn" xuất hiện trong các câu chuyện, truyền thuyết, nơi mà các nhân vật có thể dự đoán được tương lai thông qua những câu sấm.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Tiên tri: là một từ có nghĩa tương tự, chỉ việc dự đoán tương lai, nhưng không nhất thiết phải là những lời lẽ thiêng liêng như "sấm ngôn".
Lời tiên đoán: cũng có thể hiểu là những lời nói về tương lai, nhưng "sấm ngôn" thường gắn liền với văn hóa dân gian hơn.
Biến thể:
Kết luận:
"Sấm ngôn" là một khái niệm thú vị trong văn hóa Việt Nam, không chỉ đơn thuần là những lời dự đoán mà còn mang theo ý nghĩa văn hóa sâu sắc.